Phím Bấm: |
Vận hành với 2 nút bấm. Nút bấm hoảng loạn. |
Ghi Chép Dữ Liệu: |
Tối thiểu 3 tháng, 10 giây/lần |
Ghi Chép Sự Kiện: |
60 cảnh báo |
Bảo Vệ Chống Thấm Nước: |
IP68 (ngầm sâu 1.5 mét trong 1 giờ) |
Vật Liệu Vỏ Máy: |
Polycarbonate với lớp bảo vệ cao su |
Kích Thước: |
104 x 58 x 36 mm (4.1 x 2.3 x 1.4 in) không bơm
172 x 67 x 65 mm (6.8 x 2.6 x 2.6 in) có bơm
104 x 58 x 61 mm (4.1 x 2.3 x 2.4 in) với pin wi-fi và cellular |
Trọng Lượng: |
Khoảng 200 g (7.05 oz), không bơm
Khoảng 390 g (13.76 oz), có bơm
Khoảng 243 g (8.5 oz), với pin wi-fi
Khoảng 247 g (8.7 oz), với pin cellular |
Phạm Vi Độ Ẩm: |
15% đến 95% không ngưng tụ (liên tục) |
Phạm Vị Nhiệt Độ: |
-40 °C đến 50 °C (-40 °F đến 122 °F) ** |
Màn Hình Hiển Thị: |
Màn hình LCD trắng đen |
Cổng Giao Tiếp: |
MẠNG LƯỚI KHÔNG DÂY LENS™
Tần số: ISM license-free band (2.405 – 2.480 GHz)
Số lượng kết nối tối đa: 25 thiết bị/nhóm
Phạm vi: 100 m (300 ft) truyền thẳng, mặt đối mặt
Mã hóa: AES-128
Chứng nhận: FCC Part 15, IC, CE/RED, others†
CELLULAR
LTE CAT M1
US: AT&T, Verizon
Canada: Bell, Rogers, Telus
WI-FI
802.11 b/g/n 2.4GHz wi-fi with WPA2 security |
Cảnh Báo: |
Cảnh báo với 4 đèn LEDs (2 đỏ, 2 xanh dương);
Cảnh báo âm thanh 95 decibel (dB) tại khoảng cách 10 cm (3.94 in);
Cảnh báo rung |
Cảm Biến: |
Khí cháy/Methane – Cảm biến xúc tác
O2, CO, CO/H2 low, H2S, HCN, NH3, NO2, PH3, SO2, Cl2 – Cảm biến điện hóa
CO2, CH4, CO2/LEL, CO2/CH4, HC – Cảm biến hồng ngoại |
Chứng Nhận: |
BẢO VỆ CHỐNG THẤM NƯỚC IP68
ANZEx: Ex ia I Ma/Ex ia IIC T4 Ga, -40 °C ≤ Ta ≤ 50 °C
Ex d ia I Mb/Ex d ia IIC T4 Gb IR sensor, -20 °C ≤ Ta ≤ 50 °C IR sensor
ATEX: Equipment Group and Category II 1G, Ex ia IIC, Ga, T4; Equipment Group and Category II 2G, Ex d ia IIC, Gb, T4, IR sensor
IECEx: Cl I, Zone 0, Ex ia IIC, Ga, T4; Cl I, Zone 1, Ex d ia IIC, Gb, T4, IR sensor
MSHA: 30 CFR Part 22; Permissible for underground mines
UL: Cl I, Div 1, Gr A-D, T4; Cl II, Div 1, Gr E-G, T4; Cl I, Zone 0, AEx ia IIC, T4; Cl I, Zone 1, AEx d ia II C, T4, IR sensor |