- Cảm biến “thông minh” có thể thay đổi qua lại, qua đó giúp phát hiện khí O2 hoặc một trong bất kỳ khí độc khác
- Khả năng lưu trữ dữ liệu 1 năm (tối thiểu)
- Chỉ số STEL và TWA tiêu chuẩn
- Phù hợp sử dụng với bộ bảo dưỡng tự động DSX và iNet
Vỏ máy: | Vỏ máy bằng chất liệu polycarbonate chắc chắn, chống nước với lớp bảo vệ chống va đập. Chống nhiễu RFI. |
Kích thước: | 9.4 x 5.08 x 2.79 mm (3.7 x 2 x 1.1 in ) |
Trọng lượng: | 85 g (3 oz) |
Cảm biến: | CO, H2S, O2, NO2, SO2, NH3, CI2, CIO2, PH3, HCN, H2, CO/H2 Low |
Màn hình: | Màn hình LCD dễ sử dụng; Phân tách chỉ số đọc rõ ràng; Trang bị đèn nền trong điều kiện ánh sáng yếu; Ché độ hiển thị “Go/No Go”; Hiển thị chỉ số đọc cao nhất |
Cảnh báo: | Tùy chọn cảnh báo thấp và cao. Cảnh báo đèn LEDs, Cảnh báo âm thanh (95 dB) và cảnh báo rung |
Thời gian sử dụng pin: | Pin thay thế 3V, CR2 Lithium, khoảng 2,600 giờ |
Ghi chép dữ liệu: | Dữ liệu lưu trữ liên tục trong 1 năm |
Phạm vi nhiệt độ: | -40 ºC đến 60 ºC (-40 ºF đến 140 ºF) |
Phạm vi độ ẩm: | 0% đến 99% RH (không ngưng tụ) |
Chỉ số IP: | Được chứng nhận bởi bên thứ 3 – IP64 |
Chứng nhận: | ANZEx: Ex ia I/IIC T4 ATEX: Ex ia I/Ex ia IIC T4; Equipment Group/Category I M1/II 1G IECEx: Ex ia I/IIC T4 UL: Cl I, Div 1, Gr A-D, T4; Cl II, Gr E-G |